HTX nông nghiệp xanh: Chuyển đổi là tất yếu, nhưng thách thức còn chồng chất
lmhtx.khanhhoa.gov.vn ── 23/10/2025 [ In trang Thứ sáu, 24/10/2025 ]
Nhiều hợp tác xã (HTX) đã tiên phong dấn thân vào con đường làm nông nghiệp xanh, nghiên cứu và áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, từ thực phẩm, thời trang đến các sản phẩm tiêu dùng như bao bì, ống hút. Tuy nhiên, dù mang trong mình "sứ mệnh kép" về kinh tế và môi trường, hành trình "xanh hóa" của các HTX này đang vấp phải vô vàn rào cản và thách thức, từ vấn đề giá thành, khả năng tiếp cận công nghệ cho đến sự thiếu vắng các chính sách hỗ trợ đủ mạnh mẽ.
Nông nghiệp xanh, dù là tầm nhìn của tương lai, vẫn đang phải vật lộn trong thực tại đầy chông gai. Một trong những rào cản lớn nhất ngay ngưỡng cửa thị trường là câu chuyện về giá.
Thực tại đầy chông gai
Việc đầu tư vào công nghệ sạch, nguyên liệu hữu cơ hoặc tái chế, và tuân thủ các quy trình sản xuất khắt khe luôn kéo theo chi phí đầu vào cao hơn đáng kể so với phương thức truyền thống. Hệ quả là giá thành sản phẩm xanh bị đội lên, tạo ra một khoảng cách lớn với thu nhập và thói quen tiêu dùng của đại đa số người dân.
Ông Lê Văn Tám, Giám đốc HTX Dịch vụ nông nghiệp Sông Hồng (Hà Nội), đơn vị chuyên sản xuất ống hút có thể ăn được từ bột rau củ – đã thẳng thắn chia sẻ về thực trạng này.
Theo đó, dù sản phẩm của HTX được đánh giá cao và chủ yếu xuất khẩu thành công sang các thị trường khó tính như Đức, Anh, hay Nhật Bản, nhưng lại rất khó tiêu thụ tại thị trường nội địa. Sự nhạy cảm về giá của người tiêu dùng trong nước khiến các mặt hàng xanh không thể cạnh tranh sòng phẳng với các sản phẩm rẻ hơn, dù kém thân thiện với môi trường hơn.
Khó khăn này càng trở nên rõ nét hơn qua một khảo sát gần đây cho thấy sự đối lập gay gắt giữa nhận thức và hành động trong tiêu dùng xanh. Dù có tới 50% người tiêu dùng bày tỏ sự quan tâm đến các sản phẩm xanh, nhưng chỉ dưới 30% trong số đó sẵn sàng trả thêm tiền cho các mặt hàng này.
![]() |
Ống hút rau củ quả của HTX tiêu thụ trong nước chỉ tập trung vào một số khách sạn, chưa phổ biến với người tiêu dùng. |
Khoảng cách gần như gấp đôi này phản ánh một thực tế: người tiêu dùng ủng hộ ý tưởng "xanh," nhưng chưa sẵn lòng chuyển thành hành vi mua sắm cụ thể khi yếu tố giá trở thành cản trở. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: sản phẩm xanh khó mở rộng quy mô vì chi phí cao, và chi phí vẫn ở mức cao vì không thể mở rộng quy mô để đạt kinh tế nhờ quy mô.
Bên cạnh áp lực giá, gánh nặng đầu tư ban đầu và rào cản công nghệ là những trở ngại không kém phần nan giải. HTX rau Tuấn Ngọc (TP.HCM) dưới sự điều hành của ông Lâm Ngọc Tuấn, là một ví dụ điển hình cho thấy nỗ lực chuyển đổi nhưng vẫn gặp khó khăn. Đơn vị này đã đạt khoảng 70-80% tiêu chuẩn sản xuất xanh thông qua việc trồng rau thủy canh trong nhà lồng để giảm phát thải, lắp đặt hệ thống điện mặt trời và chuyển sang sử dụng xe điện trong vận chuyển.
Tuy nhiên, ông Tuấn thừa nhận chi phí đầu tư ban đầu là rất lớn, làm gia tăng áp lực lên giá sản phẩm. Thách thức còn đến từ nội tại: phần lớn thành viên là người lớn tuổi, khả năng tiếp cận và làm chủ các công nghệ mới, quy trình mới là một hạn chế không dễ khắc phục.
Đối với lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, nhu cầu về vốn còn trở nên nan giải hơn. HTX Nuôi trồng Thủy sản Vạn Ninh đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn vốn để hỗ trợ thành viên chuyển đổi mô hình lồng bè truyền thống sang lồng bè HDPE – một yêu cầu cấp thiết để bảo vệ môi trường biển và đạt chuẩn quốc tế. Mặc dù đã tiếp cận được vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội, nhưng để xây dựng mô hình nuôi biển mới với quy mô lớn, HTX cần một lượng vốn lớn cho việc mua sắm lồng bè, tàu, cẩu và các thiết bị lặn chuyên dụng.
Bước đi then chốt
Theo các chuyên gia, chi phí ban đầu quá lớn khiến nhiều HTX chỉ thực hiện sản xuất xanh ở một số công đoạn hoặc trên quy mô hẹp, chưa thể mạnh dạn mở rộng toàn diện, làm hạn chế đáng kể khả năng thương mại hóa.
Trong khi các HTX đang chật vật với vốn và công nghệ, áp lực từ thị trường quốc tế đang gấp rút yêu cầu về các tiêu chuẩn xanh trong sản xuất. Với việc Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu sẽ chính thức áp dụng việc kê khai và nộp chứng chỉ carbon từ năm 2026, các HTX, doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là nhóm nhỏ và vừa, đang đứng trước nguy cơ bị động lớn.
Một khảo sát cho thấy, có gần 80% HTX chưa thiết lập bộ phận chuyên trách về sản xuất xanh hay xây dựng hệ thống dữ liệu phát thải. Điều này gây khó khăn nghiêm trọng trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ đối tác quốc tế, đe dọa khả năng cạnh tranh và xuất khẩu bền vững trong tương lai.
Về lâu dài, công nghệ chính là lời giải then chốt để giải quyết bài toán giá thành sản phẩm xanh. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ lại bị cản trở bởi các quy trình khắt khe, yêu cầu về nguyên liệu sạch, và khó khăn trong việc tiếp cận các giải pháp công nghệ phù hợp.
Ông Nguyễn Ngọc Thành, Giám đốc HTX dịch vụ nông nghiệp Tân Hòa Đông (Đồng Tháp), cho biết ngay cả việc sản xuất sơ sợi từ lá dứa hay chuyển đổi sản xuất dứa hữu cơ cũng còn hạn chế về quy mô và khả năng thương mại hóa do khó khăn về công nghệ. Hơn thế nữa, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa doanh nghiệp và các bên liên quan, từ nhà khoa học đến nhà đầu tư, đã kìm hãm sự phát triển của những mô hình tiềm năng này. Các HTX cần được hỗ trợ để đổi mới công nghệ, tiết giảm chi phí sản xuất, và mở rộng tiếp cận các giải pháp công nghệ xanh tiên tiến, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Trước những thách thức chồng chất từ vốn, công nghệ, nhân lực và thị trường, các HTX đang rất cần một "bệ đỡ" chính sách. Ông Lâm Ngọc Tuấn bày tỏ sự trăn trở: việc chuyển đổi xanh là tất yếu nhưng nếu không có sự hỗ trợ từ chính sách thì nhiều đơn vị nhỏ như HTX sẽ khó theo kịp xu thế.
Sự hỗ trợ này không chỉ dừng lại ở lời kêu gọi mà cần được cụ thể hóa bằng các chính sách thiết thực như vay vốn ưu đãi, hỗ trợ về chính sách thuê đất, thuê mặt bằng để giảm áp lực chi phí cố định. Nhiều chuyên gia khởi nghiệp cũng đồng quan điểm rằng cần thiết lập các chính sách hỗ trợ đặc thù, bao gồm tài chính, đào tạo nguồn nhân lực, và truyền thông, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình chuyển đổi xanh, đặc biệt là đối với các HTX - những hạt nhân quan trọng trong nền nông nghiệp.
Hành trình xanh hóa nông nghiệp của các HTX là một bức tranh tổng hòa giữa ý chí kiên định và những rào cản lớn. Để biến tầm nhìn phát triển bền vững thành hiện thực, cần một sự đồng bộ và quyết tâm cao độ không chỉ từ bản thân các HTX mà còn từ hệ thống chính sách, ngân hàng, và cả cộng đồng người tiêu dùng. Chỉ khi chính sách hỗ trợ được thiết kế một cách đặc thù, nguồn vốn được khơi thông, và công nghệ được chuyển giao phù hợp, các HTX mới có thể vượt qua áp lực giá và quy mô để thực sự trở thành động lực dẫn dắt cho một nền nông nghiệp Việt Nam xanh hơn, bền vững hơn và hội nhập hơn.
Theo VN Business